Characters remaining: 500/500
Translation

concave lens

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "concave lens"

Định nghĩa:
"Concave lens" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thấu kính lõm" trong tiếng Việt. Thấu kính lõm loại thấu kính bề mặt cong vào trong, thường được sử dụng để khuếch tán ánh sáng. Khi ánh sáng đi qua thấu kính này, sẽ bị phân tán ra, tạo ra hình ảnh nhỏ hơn cách xa hơn so với vật thể thực.

dụ sử dụng: 1. Câu cơ bản: "A concave lens is used in eyeglasses for nearsightedness." - (Thấu kính lõm được sử dụng trong kính mắt cho tật cận thị.)

Biến thể từ gần giống: - Convex lens: Đây từ trái nghĩa với "concave lens", nghĩa "thấu kính lồi". Thấu kính lồi bề mặt cong ra ngoài thường được sử dụng để hội tụ ánh sáng. - Biconcave lens: Thấu kính lõm hai mặt, bề mặt lõmcả hai bên. - Concave mirror: Gương lõm, dạng cong vào trong, tương tự như thấu kính lõm nhưng gương.

Từ đồng nghĩa: - "Diverging lens" (thấu kính phân kỳ) cũng có thể được sử dụng để chỉ thấu kính lõm, làm cho các tia sáng phân tán ra.

Idioms & Phrasal Verbs:
Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "concave lens", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến quang học như "focus on" (tập trung vào) hoặc "bring into focus" (đưa vào tiêu điểm) khi nói về cách thấu kính hoạt động.

Tóm lại:
"Concave lens" (thấu kính lõm) một thuật ngữ quang học quan trọng, được sử dụng để chỉ loại thấu kính khả năng phân tán ánh sáng.

Noun
  1. thấu kính lõm.

Comments and discussion on the word "concave lens"